Chúng tôi có thể cung cấp các loạị sản phẩm đồng và nhôm với nhiều kích cỡ khác nhau như sau:
+ Đồng thanh cái : C1100, C1020
+ Đồng thau tấm, lá : C2400, C2600, C2680, C2700, C2801
+ Đồng thau cây C3602, C3604, C3605, C3711, C3712..
+ Đồng Phosphor tấm lá : C5191, C5210, C5102, C5920
+ Đồng Anode :
+ Đồng Bery : C1720, C1721, CuBe25, CuBe35
+ Nhôm tấm mỏng : A1050, A1100, A3003, A3004, A3105, A5005…
+ Nhôm tấm dày : A5052, A5083, A6061, A7075, A2024, MIC6, Alumec 89/99
+ Nhôm hình : A6063, A6061, A2017, A7075, A2024, A6082…
Kích thước :
+ Thanh : dày từ 2mm tới 100mm, rộng max 260mm
+ Lá cuộn : dày từ 0.1mm tới 3mm, rộng tối thiểu 10mm, tối đa 1000mm
+ Tấm : dày từ 3mm tới 300mm, rộng tối thiểu 50mm, tối đa 2000mm
Đồng thanh cái được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế sau: | |||||
CNTT | EN | ASTM | AS / NZ | TIS | |
Đồng thanh cái | 3140 | 13.601 | B 187 | 1567 | 408 – 1982 |
Đặc tính cơ lý | |||||
Tiêu chuẩn | Độ cứng | Sức căng | Góc uốn | Dẫn điện ở 20oC | |
Lực kéo đứt (N/mm2) | Độ giãn dài (%) | ||||
C1100 | các | 195 phút | 35 phút | 180 | 101 phút |
¼ H | 215-275 | 25 phút | 180 | 101 phút | |
½ H | 245-315 | 15 phút | 90 | 101 phút | |
H | 275 phút | – | – | 101 phút |
Kích cỡ | |||
Sản phẩm | Rộng (mm) | Dày (mm) | Đường kính (mm) |
Thanh chữ nhật | 9,53 -260 | 2,5-100 | – |
Thanh vuông | 6,35-100 | – | |
Thanh tròn và lục giác | 4-100
|
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất, dịch vụ uy tín và chuyên nghiệp. Rất vinh hạnh được phục vụ nhu cầu của quý công ty.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thông tin kỹ thuât chi tiết và giá bán cạnh tranh nhất: Hotline:096.808.2711